Độ sáng |
5200 ANSI lumens |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Hệ số tương phản |
∞ : 1 |
Tầng số quét |
- Chiều ngang 15 kHz đến 92 kHz
- Chiều dọc 48 Hz đến 92 Hz
|
Loa |
16 W |
Lấy nét |
Thủ công |
Tỉ lệ khung hình |
4:3 |
Kích thước màn chiếu |
30 -> 300 inch |
Khoảng cách chiếu |
1m – 12m |
Bóng đèn chiếu |
- Nguồn sáng Laser
- Tuổi thọ tối đa: 20.000 giờ
|
Cổng kết nối |
- VGA
- HDMI
- Stereo mini Jack (1-In,1-Out)
- Composite
- RJ45
- HDBT
- RS232C
|
Màu sắc |
Trắng |
Kích thước |
371x 100 x 319,3 mm |
Trọng lượng |
3,7 kg |
Phụ kiện |
- Cáp nguồn (power cord)
- Cáp VGA
- Sách & đĩa hướng dẫn sử dụng
- Remote điều khiển
|
Bảo hành |
- 24 tháng cho thân máy
- 6 tháng cho bóng đèn tương đương 1000 giờ
- 12 tháng cho khối lăng kính LCD
|
Chưa có đánh giá nào.